Characters remaining: 500/500
Translation

liên luỵ

Academic
Friendly

Từ "liên luỵ" trong tiếng Việt có nghĩalàm ảnh hưởng, gây phiền toái hoặc làm thiệt hại đến người khác, thường do hành động hoặc tình huống của một người nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ những tình huống một người hoặc một sự việc gây ra hệ quả không mong muốn cho người khác.

Định nghĩa:
  • Liên luỵ: Làm lụy, làm lôi thôi đến người khác, tức là làm cho người khác bị ảnh hưởng hoặc gặp khó khăn do hành động hoặc sự việc của bản thân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Vụ tai nạn giao thông đã liên luỵ đến nhiều người, khiến họ không thể đi làm."
  2. Câu nâng cao: " những quyết định sai lầm của ban lãnh đạo, công ty đã liên luỵ đến hàng trăm nhân viên, khiến họ phải chịu mất việc làm."
Cách sử dụng:
  • Liên luỵ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hành động của một người làm ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.
  • Có thể sử dụng trong cả tình huống cá nhân xã hội, chẳng hạn như trong các vụ án, sự kiện xã hội, hoặc trong đời sống hàng ngày.
Các nghĩa khác nhau:
  • Từ "liên luỵ" chủ yếu chỉ về khía cạnh tiêu cực không được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng tích cực.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liên quan: Có thể dùng để chỉ sự kết nối giữa các sự việc nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "liên luỵ".
  • Làm lụy: Khá giống nghĩa với "liên luỵ", nhưng thường được sử dụng trong văn nói nhiều hơn.
Chú ý phân biệt:
  • "Liên luỵ" "liên quan" sự khác biệt rõ ràng: "liên luỵ" mang nghĩa tiêu cực còn "liên quan" chỉ đơn thuần mối liên hệ không nhất thiết phải tiêu cực.
  1. Làm lụy, làm lôi thôi đến người khác: Vụ án mạng liên lụy đến nhiều người.

Comments and discussion on the word "liên luỵ"